Trang chủGL1 • ASX
add
Global Lithium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
464,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -27,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,98 Tr | -52,88% |
Tổng tài sản | 173,40 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 4,59 Tr | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,59 Tr | -101,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,54 N | 98,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,98 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,99 Tr | -159,97% |
Dòng tiền tự do | -733,34 N | 97,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web