Trang chủGLENMARK • NSE
add
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.678,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.671,00 ₹ - 1.704,50 ₹
Phạm vi một năm
722,10 ₹ - 1.769,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
478,68 T INR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,44 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 16,64 T | -1,97% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | 126,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 137,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,06 | 92,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | -0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,59 T | 12,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | 126,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Glenmark Pharmaceuticals Limited is an Indian multinational pharmaceutical company headquartered in Mumbai, India. Wikipedia
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
14.989