Trang chủGLGLF • OTCMKTS
add
GLG Life Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,12 $
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | 84,03% |
Chi phí hoạt động | 469,40 N | -36,52% |
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -228,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,76 | -78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,97 N | 113,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,88 N | -55,49% |
Tổng tài sản | 9,63 Tr | -53,87% |
Tổng nợ | 193,48 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -183,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -228,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,25 N | -112,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 N | -102,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,98 N | -163,98% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | 136,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12