Trang chủGLXZ • OTCMKTS
add
Galaxy Gaming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,63 Tr USD
Số lượng trung bình
47,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 21,99% |
Thu nhập ròng | 242,70 N | -31,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -39,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,35 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 41,47 Tr | -0,21% |
Tổng nợ | 58,98 Tr | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,70 N | -31,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | -20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,98 N | 30,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,56 N | 17,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -20,58% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | -28,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46