Trang chủGNLN • NASDAQ
add
Greenlane Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,47 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 21,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 Tr USD
Số lượng trung bình
716,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -86,49% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -64,24% |
Thu nhập ròng | -615,00 N | 93,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,19 | 49,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 56,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,00 N | -96,37% |
Tổng tài sản | 32,93 Tr | -46,12% |
Tổng nợ | 26,98 Tr | -31,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,21 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,00 N | 93,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,00 N | -110,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 79,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,00 N | 108,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 N | 100,98% |
Dòng tiền tự do | 462,00 N | -91,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66