Trang chủGNW • NYSE
add
Genworth Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 $
Phạm vi một năm
5,33 $ - 7,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
94,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -6,71% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -40,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,25 Tr | -37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -11,50% |
Tổng tài sản | 87,54 T | -2,56% |
Tổng nợ | 78,19 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | -97,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,00 Tr | -53,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,00 Tr | 26,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,00 Tr | -104,75% |
Dòng tiền tự do | 890,12 Tr | 12,19% |
Giới thiệu
Genworth Financial, headquartered in Richmond, Virginia, provides life insurance, long-term care insurance, mortgage insurance, and annuities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700