Trang chủGOFPY • OTCMKTS
add
Greek Organisation of Football Prognostics ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 $
Mức chênh lệch một ngày
8,83 $ - 9,06 $
Phạm vi một năm
7,51 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T EUR
Số lượng trung bình
10,27 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,64 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 66,20 Tr | 29,18% |
Thu nhập ròng | 118,24 Tr | 11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,52 | 5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,98 Tr | -4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,50 Tr | -19,48% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -12,58% |
Tổng nợ | 1,43 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,24 Tr | 11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,14 Tr | 21,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | 34,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,89 Tr | 15,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,92 Tr | 47,93% |
Dòng tiền tự do | 254,81 Tr | 116,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.881