Trang chủGOTRF • OTCMKTS
add
Goliath Resources Ltd
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,10%)+0,00094
0,92 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:31:58 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | 102,05% |
Tổng tài sản | 5,36 Tr | 73,70% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 776,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -17,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 840,08 N | 54,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,90 N | 6,15% |
Dòng tiền tự do | -919,94 N | -21,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web