Trang chủGPP • WSE
add
Grupa Pracuj SA
Giá đóng cửa hôm trước
54,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
53,90 zł - 54,80 zł
Phạm vi một năm
49,80 zł - 70,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T PLN
Số lượng trung bình
18,50 N
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,59 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 36,65 Tr | 26,22% |
Thu nhập ròng | 41,54 Tr | -28,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,46 | -32,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -24,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,50 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,29 Tr | 22,74% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 0,94% |
Tổng nợ | 799,76 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,54 Tr | -28,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,52 Tr | -10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | -38,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 Tr | 69,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,27 Tr | 30,29% |
Dòng tiền tự do | 163,88 Tr | 13,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.100