Trang chủGRE • BME
add
Grenergy Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
39,70 €
Mức chênh lệch một ngày
38,70 € - 39,95 €
Phạm vi một năm
18,20 € - 40,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T EUR
Số lượng trung bình
30,01 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 Tr | 14,58% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 27,74% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,10 Tr | 62,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,20 Tr | 73,55% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 38,90% |
Tổng nợ | 1,00 T | 45,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | 26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | 87,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,20 Tr | 70,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,00 Tr | -31,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,70 Tr | 756,92% |
Dòng tiền tự do | -110,52 Tr | 16,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
575