Trang chủGSDHO • IST
add
GSD Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,65 ₺ - 3,76 ₺
Phạm vi một năm
3,39 ₺ - 5,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T TRY
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 236,70% |
Chi phí hoạt động | 69,18 Tr | 549,72% |
Thu nhập ròng | 335,57 Tr | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | -69,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,06 Tr | 265,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 7,42% |
Tổng tài sản | 12,00 T | 49,35% |
Tổng nợ | -14,63 T | -1.058,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,57 Tr | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,41 Tr | 14,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,48 Tr | 34,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,57 Tr | 1.848,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,26 Tr | 791,06% |
Dòng tiền tự do | -607,91 Tr | -134,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
126