Trang chủGSP • CVE
add
Gensource Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,63 N | -79,43% |
Thu nhập ròng | -487,15 N | 78,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,92 N | 79,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,94 N | -77,40% |
Tổng tài sản | 23,59 Tr | -6,66% |
Tổng nợ | 11,51 Tr | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,15 N | 78,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,31 N | 82,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 N | 86,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,53 N | -85,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,40 N | -157,90% |
Dòng tiền tự do | -34,98 N | 74,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4