Trang chủGSTM • CVE
add
Goldstorm Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,20 N | -5,64% |
Thu nhập ròng | -143,44 N | 28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,56 N | 14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | -23,86% |
Tổng tài sản | 17,36 Tr | 9,23% |
Tổng nợ | 271,20 N | 47,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,44 N | 28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,92 N | 114,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,51 N | -67,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,59 N | 51,94% |
Dòng tiền tự do | -110,67 N | 60,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web