Trang chủGT1 • ASX
add
Green Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,092 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
325,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 22,90% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 Tr | -44,60% |
Tổng tài sản | 109,43 Tr | 31,71% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | 78,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,14 Tr | 60,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 Tr | 19.219,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | 83,68% |
Dòng tiền tự do | -11,69 Tr | 19,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web