Trang chủGTN • ASX
add
Gtn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,73 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 12,62 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | 641,00 N | 457,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 448,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 129,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,56 Tr | 3,10% |
Tổng tài sản | 299,30 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 81,43 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,00 N | 457,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,24 Tr | 74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,50 N | 32,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | -10,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,96 Tr | 5.386,67% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 122,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web