Trang chủGUL • ASX
add
Gullewa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,74 N | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 433,06 N | 11,48% |
Thu nhập ròng | 288,77 N | 89,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,50 | 63,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,05 N | 21,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | 41,22% |
Tổng tài sản | 18,05 Tr | 10,60% |
Tổng nợ | 315,94 N | -58,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,77 N | 89,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,84 N | 9,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,08 N | 141,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,61 N | 26,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,30 N | 161,90% |
Dòng tiền tự do | 366,38 N | 220,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web