Trang chủGWLLY • OTCMKTS
add
Great Wall Motor Company ADR
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 18,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,06 T HKD
Số lượng trung bình
408,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,57 T | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 17,44% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | 224,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 173,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 252,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | 127,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,00 T | 25,12% |
Tổng tài sản | 198,62 T | 7,82% |
Tổng nợ | 124,69 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | 224,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,02 T | 108,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | 63,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 T | -261,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 T | -22,44% |
Dòng tiền tự do | 7,43 T | 9,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81.902