Trang chủH • TSE
add
Hydro One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,86 $
Mức chênh lệch một ngày
46,79 $ - 47,15 $
Phạm vi một năm
32,79 $ - 48,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 T CAD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | 10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 11,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,00 Tr | 6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 Tr | 208,33% |
Tổng tài sản | 34,19 T | 7,27% |
Tổng nợ | 22,20 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | 10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,00 Tr | 14,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,00 Tr | -29,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,00 Tr | -2.911,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,00 Tr | -3.121,05% |
Dòng tiền tự do | -81,75 Tr | -20,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.044