Trang chủHADE • IDX
add
Himalaya Energi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5,00 Rp - 6,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 8,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 T IDR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,58 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 175,50 Tr | -55,19% |
Thu nhập ròng | -234,01 Tr | 41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,84 | 39,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 13,82 T | -4,02% |
Tổng nợ | 1,77 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,01 Tr | 41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,60 Tr | 69,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,50 Tr | 68,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
40