Trang chủHANDAL • KLSE
add
Handal Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
873,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | -22,12% |
Chi phí hoạt động | 31,01 Tr | 1.420,89% |
Thu nhập ròng | -31,84 Tr | -1.882,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | -2.446,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,27 Tr | -1.867,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 126,35% |
Tổng tài sản | 100,91 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 72,93 Tr | 35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -168,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,84 Tr | -1.882,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
118