Trang chủHARTA • KLSE
add
Hartalega Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,77 RM - 2,85 RM
Phạm vi một năm
1,97 RM - 3,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T MYR
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
97,67
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,84 Tr | 32,68% |
Chi phí hoạt động | -7,59 Tr | -132,67% |
Thu nhập ròng | 31,93 Tr | 160,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 145,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,32 Tr | 865,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -16,64% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 1,02% |
Tổng nợ | 607,54 Tr | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,93 Tr | 160,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,44 Tr | 355,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,98 Tr | -10,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,55 Tr | -5,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,34 Tr | 33,76% |
Dòng tiền tự do | -54,36 Tr | 5,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.214