Trang chủHAV • ASX
add
Havilah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,81 N
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -649,20 N | 8,04% |
Thu nhập ròng | 655,94 N | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,54 N | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | 83,58% |
Tổng tài sản | 49,15 Tr | 5,80% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | -24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 655,94 N | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,50 N | 33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -890,33 N | -74,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 N | -116,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,44 N | -158,06% |
Dòng tiền tự do | -355,44 N | -1.294,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17