Trang chủHHGCW • NASDAQ
add
HHG Capital
Giá đóng cửa hôm trước
0,0059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0061 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,84 Tr USD
Số lượng trung bình
15,96 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,53 N | 34,72% |
Thu nhập ròng | 358,03 N | 24,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,17 N | -83,41% |
Tổng tài sản | 36,50 Tr | 4,39% |
Tổng nợ | 38,55 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,03 N | 24,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,89 N | 35,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,96 N | 12,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,16 N | 111,97% |
Dòng tiền tự do | -28,44 N | 64,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020