Trang chủHIBISCS • KLSE
add
Hibiscus Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,00 RM - 2,05 RM
Phạm vi một năm
1,88 RM - 2,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T MYR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,05 Tr | 46,55% |
Chi phí hoạt động | 282,33 Tr | 195,33% |
Thu nhập ròng | 108,68 Tr | -11,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | -39,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,25 Tr | -59,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,02 Tr | -28,31% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 6,55% |
Tổng nợ | 3,50 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,68 Tr | -11,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,97 Tr | 95,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,31 Tr | -184,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,52 Tr | -146,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,84 Tr | -171,44% |
Dòng tiền tự do | -152,12 Tr | -153,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
748