Trang chủHL • BKK
add
Healthlead PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ฿ - 8,90 ฿
Phạm vi một năm
7,10 ฿ - 12,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T THB
Số lượng trung bình
283,01 N
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,09 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 98,49 Tr | 31,92% |
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | -26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -37,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,72 Tr | -4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,78 Tr | -8,37% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 12,17% |
Tổng nợ | 472,03 Tr | 33,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | -26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 225,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,33 Tr | -1.735,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,83 Tr | 10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,56 Tr | -378,82% |
Dòng tiền tự do | -21,72 Tr | 11,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
484