Trang chủHLIND • KLSE
add
Hong Leong Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,38 RM - 13,80 RM
Phạm vi một năm
8,84 RM - 14,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T MYR
Số lượng trung bình
94,12 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,66 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 36,12 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 98,33 Tr | 41,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 40,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,17 Tr | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 17,86% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 3,87% |
Tổng nợ | 504,16 Tr | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,33 Tr | 41,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,61 Tr | 204,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,20 Tr | 895,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,55 Tr | -88,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,21 Tr | 147,19% |
Dòng tiền tự do | 20,44 Tr | 168,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.435