Trang chủHLXB • NASDAQ
add
Helix Acquisition Corp II
10,45 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
10,45 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Phạm vi một năm
10,03 $ - 10,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,67 Tr USD
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 229,74 N | — |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 189,87 Tr | — |
Tổng nợ | 193,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -73,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,10 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,10 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính