Trang chủHLYK • OTCMKTS
add
Healthlynked Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 Tr USD
Số lượng trung bình
82,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,08 N | -53,33% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -14,81% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -53,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,75 | -228,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,70 N | -81,21% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -30,14% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -424,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -53,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,69 N | -42,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 267,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,21 N | -82,45% |
Dòng tiền tự do | -308,87 N | -133,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38