Trang chủHRME • IDX
add
Menteng Heritage Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 36,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
208,56 T IDR
Số lượng trung bình
635,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,41 T | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 13,06 T | -9,95% |
Thu nhập ròng | -75,74 T | -2.627,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,56 | -2.334,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 T | 32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,71 T | — |
Tổng tài sản | 830,41 T | — |
Tổng nợ | 268,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,74 T | -2.627,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,53 T | -317,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 213,64 T | 12.176,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,63 T | -237,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,48 T | 18.690,11% |
Dòng tiền tự do | 4,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
27