Trang chủHUMAW • NASDAQ
add
Humacyte
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
665,98 Tr USD
Số lượng trung bình
31,96 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,77 Tr | 24,31% |
Thu nhập ròng | -56,66 Tr | -149,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -160,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,72 Tr | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,56 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 138,28 Tr | -17,74% |
Tổng nợ | 166,57 Tr | 55,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,66 Tr | -149,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,29 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | -111,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,00 N | -107,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,94 Tr | -46,61% |
Dòng tiền tự do | -13,52 Tr | 13,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
184