Trang chủHWATAI • KLSE
add
Hwa Tai Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
30,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,02 Tr | 32,76% |
Chi phí hoạt động | -119,00 N | -43,37% |
Thu nhập ròng | 293,00 N | 110,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 108,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 188,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 Tr | -4,81% |
Tổng tài sản | 98,01 Tr | 7,31% |
Tổng nợ | 70,58 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,00 N | 110,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,00 N | 44,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | -1.143,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 62,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | 56,50% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -310,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
765