Trang chủHWC • NASDAQ
add
Hancock Whitney Corp
50,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,43 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 $
Mức chênh lệch một ngày
50,29 $ - 51,86 $
Phạm vi một năm
32,16 $ - 57,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T USD
Số lượng trung bình
502,76 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,33 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 197,16 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 114,56 Tr | -2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,79 | -3,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | -2,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 35,41 T | -2,20% |
Tổng nợ | 31,49 T | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,56 Tr | -2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,04 Tr | -18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,88 Tr | -106,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,38 Tr | 104,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,55 Tr | 382,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.541