Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 $
Mức chênh lệch một ngày
122,78 $ - 126,13 $
Phạm vi một năm
53,64 $ - 127,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T USD
Số lượng trung bình
111,73 N
Tỷ số P/E
32,55
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,88 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 24,86 Tr | 27,48% |
Thu nhập ròng | 28,88 Tr | 23,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 21,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,12 Tr | 24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,89 Tr | 26,06% |
Tổng tài sản | 702,74 Tr | 18,71% |
Tổng nợ | 281,52 Tr | 27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,88 Tr | 23,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 Tr | -49,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,80 Tr | -357,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,95 Tr | 172,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 436,05% |
Dòng tiền tự do | 3,96 Tr | -85,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
931