Trang chủHYBRIDFIN • NSE
add
Hybrid Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,27 ₹ - 12,79 ₹
Phạm vi một năm
7,40 ₹ - 15,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
359,37 Tr INR
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,94 Tr | 124,97% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 512,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,16 | 172,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,21 Tr | 13,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 512,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3