Trang chủI88 • ASX
add
Infini Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
196,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 293,34 N | 7.519,27% |
Thu nhập ròng | -323,51 N | -8.272,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,11 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | — |
Tổng nợ | 1,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,51 N | -8.272,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,86 N | -1.790,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,50 N | -35,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 1.086,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 10.918.947,83% |
Dòng tiền tự do | -265,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web