Trang chủIBP • NYSE
add
Installed Building Products Inc
250,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
250,40 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:01:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
245,06 $
Mức chênh lệch một ngày
246,99 $ - 255,84 $
Phạm vi một năm
106,02 $ - 281,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T USD
Số lượng trung bình
256,12 N
Tỷ số P/E
27,95
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,60 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 151,10 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 65,20 Tr | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 8,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,00 Tr | 6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,30 Tr | 49,01% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 10,31% |
Tổng nợ | 1,34 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,20 Tr | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,00 Tr | 22,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,10 Tr | -186,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,50 Tr | -305,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,60 Tr | -153,70% |
Dòng tiền tự do | 57,96 Tr | 11,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600