Trang chủIBS • WSE
add
Wise Finance SA
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
88,60 zł - 93,20 zł
Phạm vi một năm
58,20 zł - 159,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
150,00
Tỷ số P/E
2,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 54,25% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | -30,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,19 | -31,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,00 N | 520,78% |
Tổng tài sản | 125,65 Tr | 28,08% |
Tổng nợ | 81,85 Tr | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | -30,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 452,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,00 N | 82,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,00 N | -118,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 746,00 N | 226,87% |
Dòng tiền tự do | 14,22 Tr | 385,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Nhân viên
2