Trang chủIBT-B • STO
add
Infant Bacterial Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,70 kr - 33,80 kr
Phạm vi một năm
21,70 kr - 135,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
444,94 Tr SEK
Số lượng trung bình
187,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,28 Tr | 43,06% |
Thu nhập ròng | -42,68 Tr | -48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,51 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 296,44 Tr | -6,60% |
Tổng nợ | 59,77 Tr | 63,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,68 Tr | -48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,97 Tr | -159,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 294,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,11 Tr | -547,95% |
Dòng tiền tự do | -24,12 Tr | -844,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9