Trang chủIMASPRO • KLSE
add
Imaspro Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,99 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 5,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
25,48 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -34,95% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | 297,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,71 Tr | 7,05% |
Tổng tài sản | 134,08 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | -44,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | -65,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,00 N | 777,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | -1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -66,50% |
Dòng tiền tự do | 360,38 N | -89,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
78