Trang chủIMI • LON
IMI plc
1.874,00 GBX
27 thg 9, 17:30:00 GMT+1 · GBX · LON · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại GB
Giá đóng cửa hôm trước
1.873,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.874,00 GBX - 1.887,00 GBX
Phạm vi một năm
1.429,00 GBX - 1.911,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T GBP
Số lượng trung bình
756,69 N
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
LON
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
549,00 Tr1,29%
Chi phí hoạt động
164,85 Tr-2,20%
Thu nhập ròng
62,65 Tr14,64%
Biên lợi nhuận ròng
11,4113,19%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
115,80 Tr5,90%
Thuế suất hiệu dụng
22,89%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
144,20 Tr26,49%
Tổng tài sản
2,55 T2,46%
Tổng nợ
1,46 T-7,18%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,09 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
260,20 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,46
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
9,16%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
12,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
62,65 Tr14,64%
Tiền từ việc kinh doanh
62,25 Tr-5,03%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-8,50 Tr39,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
-49,40 Tr8,60%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,70 Tr-23,33%
Dòng tiền tự do
67,09 Tr3,38%
Giới thiệu
IMI plc, formerly Imperial Metal Industries, is a British-based engineering company headquartered in Birmingham, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
10.000
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính