Trang chủINBS • NASDAQ
add
Intelligent Bio Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 15,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 Tr USD
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,82 N | 64,24% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 34,85% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,54 | 36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | -2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | 280,81% |
Tổng tài sản | 13,78 Tr | 33,07% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | -16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -403,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,31 N | 7,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,31 N | -88,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | -316,17% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | -503,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
13