Trang chủINDT • STO
add
Indutrade AB
Giá đóng cửa hôm trước
317,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
313,20 kr - 317,00 kr
Phạm vi một năm
184,30 kr - 324,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
110,23 T SEK
Số lượng trung bình
217,17 N
Tỷ số P/E
42,58
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 10,41% |
Thu nhập ròng | 729,00 Tr | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 17,36% |
Tổng tài sản | 33,14 T | 2,29% |
Tổng nợ | 18,07 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,00 Tr | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,00 Tr | -85,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | 14,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,00 Tr | -46,65% |
Dòng tiền tự do | 707,88 Tr | -1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.628