Trang chủINEP4 • BVMF
add
Inepr SA Indstr e Constrs em Rcprco Jdcl Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,80 R$ - 1,94 R$
Phạm vi một năm
1,60 R$ - 3,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
80,35 Tr BRL
Số lượng trung bình
58,01 N
Tỷ số P/E
0,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,00 N | -42,12% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | 27,70% |
Thu nhập ròng | -94,46 Tr | -24,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,73 N | -115,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,32 Tr | -15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 450,43% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -14,82% |
Tổng nợ | 2,38 T | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,46 Tr | -24,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,86 Tr | -77,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,64 Tr | -858,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,14 Tr | 560,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 649,00 N | 379,74% |
Dòng tiền tự do | -9,02 Tr | -257,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.014