Trang chủITRONIC • KLSE
add
Industronics Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
954,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,74 N | -95,25% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 22,90% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -66,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 142,84 | 602,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 Tr | -149,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,91 N | -81,14% |
Tổng tài sản | 78,29 Tr | -8,95% |
Tổng nợ | 48,56 Tr | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -66,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,33 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
405