Trang chủIXRRF • OTCMKTS
add
Ionic Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
101,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,64 N | 460,07% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 289,63% |
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -297,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 N | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 Tr | -254,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -73,73% |
Tổng tài sản | 37,16 Tr | -20,80% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 134,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -297,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -251,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,58 N | 82,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | 423,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | 8,62% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | -11,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
34