Trang chủJAYCORP • KLSE
add
Jaycorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
186,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,74 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
8,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,62 Tr | -20,90% |
Chi phí hoạt động | 43,63 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -19,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,91 Tr | -24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,62 Tr | 9,07% |
Tổng tài sản | 252,70 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 55,03 Tr | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 Tr | 148,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | -117,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | -26,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,00 N | 131,61% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | -72,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.193