Trang chủJAYSREETEA • NSE
add
Jay Shree Tea and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,20 ₹ - 139,90 ₹
Phạm vi một năm
86,10 ₹ - 144,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T INR
Số lượng trung bình
335,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 942,80 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | -89,90 Tr | -156,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -161,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,47 Tr | 116,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,41 Tr | 11,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,90 Tr | -156,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
19.402