Trang chủJBI • NYSE
add
Janus International Group Inc
10,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,27 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:47:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 $
Mức chênh lệch một ngày
10,23 $ - 10,53 $
Phạm vi một năm
9,16 $ - 15,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,40 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 56,30 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | -25,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,90 Tr | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,10 Tr | -0,55% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 3,67% |
Tổng nợ | 779,10 Tr | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | -25,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | -33,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,80 Tr | -1.780,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,60 Tr | -1.427,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,30 Tr | -266,18% |
Dòng tiền tự do | 16,71 Tr | -54,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.956