Trang chủJG • NASDAQ
add
Aurora Mobile Ltd - ADR
8,02 $
Sau giờ giao dịch:(2,39%)-0,19
7,83 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:17:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,52 $ - 8,37 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 8,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,00 Tr USD
Số lượng trung bình
7,23 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,44 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 53,75 Tr | -16,18% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 95,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | 95,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 121,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,18 Tr | 14,35% |
Tổng tài sản | 335,06 Tr | -9,90% |
Tổng nợ | 233,45 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 95,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
371