Trang chủJNH • CVE
add
Jack Nathan Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 38,66% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -143,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,39 | -94,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -166,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 56,29% |
Tổng tài sản | 8,90 Tr | 52,64% |
Tổng nợ | 16,77 Tr | 100,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -143,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -569,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,59 N | 26,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 83,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -292,83% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -202,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24